--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồm ộp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồm ộp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồm ộp
Your browser does not support the audio element.
+
to croak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ồm ộp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ồm ộp"
:
ấm áp
ăm ắp
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
ồm ộp
:
to croak
+
extortion
:
sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)
+
cần thiết
:
Indispensableviệc cần thiếtan indispensable job
+
đắc thế
:
Take advantage of one's favourable position
+
ra chiều
:
With an airAnh ta mỉm cười ra chiều đắc thắngHe smiled with a triumphant air